深受讀者好評的《大家的越南語 初級1》銜接教材! 臺大、政大越南語名師阮蓮香老師新著, 打造上課和自學均適用、最輕鬆易學的越南語學習書! 在臺大、政大等各級機關任教的超人氣越南語名師阮蓮香,集結多年的教學經驗,以「食、衣、住、行、育、樂」生活六範疇為主旨,重視「聽、說、讀、寫」學習四技能,打造上課和自學均適用的「大家的越南語」此一套書。 越南各大學所屬越南語能力檢定機構,一般將越南語教材程度區分為「初級、中級、高級」三級。但是阮蓮香老師考量越南語語音對外國人學習越南語的重要性,「大家的越南語」此一套書分為「初級1、初級2、中級、高級」四冊。 此外,在越南語能力考試,則分成A1、A2、B1、B2、C1、C2程度,《大家的越南語 初級1》提供的詞彙、文法屬於A1程度,而此書《大家的越南語 初級2》提供A2程度的詞彙、文法,力求內容能符合越南語能力考試的程度與測驗題規範。 ★情境最多元、內容最貼近生活的越南語學習書! 阮蓮香老師在《大家的越南語 初級2》規劃12個主題,結合聽、說、讀、寫,務求內容符合「簡單易自學、輕鬆易溝通、日常易實習」的需求,祈使越南語學習者能在短期之內開口說出標準越南語並初步瞭解越南文化。12個主題分別是: Bài 1: Thời gian: Hôm nay là ngày bao nhiêu? 第1課 時間:今天是幾日? Bài 2: Hỏi đường: Làm ơn cho cháu hỏi, đường đến hồ Hoàn Kiếm đi thế nào ạ? 第2課 問路:請(施恩)讓我問:到還劍湖的路怎麼走? Bài 3: Mua bán: Bao nhiêu tiền một cân cam? 第3課 買賣:橘子一公斤多少錢? Bài 4: Gọi đồ ăn: Cho tôi xem thực đơn 第4課 點菜:給我看菜單 Bài 5: Gọi đồ uống: Cho tôi một ly trà sữa trân châu Đài Loan 第5課 點飲料:給我一杯台灣珍珠奶茶 Bài 6: Ở khách sạn: Chào chị, tôi muốn đặt phòng 第6課 在飯店:妳好,我想訂房 Bài 7: Đồ lưu niệm: Chúng tôi muốn mua đồ lưu niệm 第7課 紀念品:我們想買紀念品 Bài 8: Bị ốm: Có lẽ tôi bị cảm rồi 第8課 生病:我好像感冒了 Bài 9: Thời tiết: Hôm nay trời đẹp quá 第9課 天氣:今天天氣好美 Bài 10: Thể thao: Người Việt Nam rất thích bóng đá 第10課 體育:越南人很喜歡足球 Bài 11: Điểm du lịch chính ở Việt Nam: Bạn đã đi Việt Nam bao giờ chưa? 第11課 越南旅遊景點:你曾經去過越南嗎? Bài 12: Giới thiệu về bản thân: Tìm bạn trăm năm 第12課 自我介紹:尋找百年朋友(終生伴侶)