site logo

taiwanren.cc - 最全的電商商品價格比較,價格查詢,歷史價格查詢站點



越南語商務會話(隨書附作者親錄標準越南語朗讀音檔QR Code)<啃書> 價格比較,價格查詢,價格歷史信息



越南語商務會話(隨書附作者親錄標準越南語朗讀音檔QR Code)<啃書> 規格

越南語商務會話(隨書附作者親錄標準越南語朗讀音檔QR Code)<啃書> 最新價格



越南語商務會話(隨書附作者親錄標準越南語朗讀音檔QR Code)<啃書> 歷史價格(單位:新台幣)


越南語商務會話(隨書附作者親錄標準越南語朗讀音檔QR Code)<啃書> 描述

商品詳情

越南語名師陳凰鳳為了商務人士的需求,

打造最實用的商務越南語教材!

只要會基礎越南語發音,就能銜接學習這本《越南語商務會話》,

越南經商‧旅遊‧生活,都不是難事!

近年來由於政府推動新南向政策,許多大小企業紛紛前往越南發展,因此,與工作相關的越南語學習需求也日漸增高。為了呼應市場的需求,學習越南語也要符合時代的趨勢。

有鑒於此,陳凰鳳老師決定推出《越南語商務會話》,除了提供越南語學習者工作上常用到的一般越南語專有詞彙外,和每天生活元素相關的越南語也能讓商務人士在越南生活無障礙!

★8課主題,囊括商務人士工作與生活上的各種需求!

全書8課主題,包含工作與生活上的各種單字、句型與會話,只要學習過基礎越南語發音,就能立即銜接學習這本書運用在工作上,不用再學習其他的初級越南語教材。8課主題如下:

Bài 1 Em là nhân viên mới vào làm

第1課 我是新進人員

Bài 2 Đây là điện thoại liên lạc của tôi

第2課 這是我的聯絡電話

Bài 3 Buổi trưa chúng ta sẽ ăn gì?

第3課 中午我們要吃什麼?

Bài 4 Công ty chúng ta thành lập bao lâu rồi?

第4課 我們公司成立多久了?

Bài 5 Anh có thể nói rõ về nghiệp vụ mà em sẽ phụ trách không?

第5課 你可以說明我將要負責的業務嗎?

Bài 6 Em đi thăm khách hàng

第6課 我去拜訪客戶

Bài 7 Em đang cố làm xong báo cáo ngày mai

第7課 我在趕明天的報告

Bài 8 Em muốn xin nghỉ phép

第8課 我想請假

★5大架構的扎實內容,讓您完全掌握該課主題,全面活用越南語!

架構1:會話

每課一開始皆有針對該課主題的情境會話,不但有自我介紹、與同事討論負責的業務、拜訪客戶事宜等等,同時也包含了日常生活中的實用句子,內容生動活潑,幫助您建立越南語的生活、商務會話能力!

例:Bài 1 Em là nhân viên mới vào làm

第1課 我是新進人員

Thu: Giới thiệu với em, đây là Lan, nhân viên mới của Bộ phận Nhân sự.

秋:跟你介紹一下,這是蘭,人事部門的新進人員。

Lan: Em chào anh ạ! Em tên là Nguyễn Thị Mai Lan.

蘭:哥哥你好!我名叫阮氏梅蘭。

Thắng: Chào Lan! Em vào làm bao lâu rồi?

勝:蘭,妳好!妳進公司工作多久了?

Lan: Vâng, em vào làm được 1 tháng rồi ạ.

蘭:是,我進公司工作已經有1個月了。

架構2:生詞

補充說明會話裡的相關生詞,建立可以運用在會話中的單字量。

例:

nhân viên 職員

bộ phận Nhân sự 人事部門

tên 名字

vào làm 進公司上班

bao lâu 多久

được 達 / 獲 / 得 / 被

tháng 月

架構3:語法

用淺顯易懂的方式說明會話裡出現的語法,配合例句,讓您輕鬆記憶,學習語法不再是負擔。

例:

句型:... có ... không?

相當於中文的「……有……嗎?」,在có後方可能是名詞、行動的動詞、心理活動的動詞、形容詞。

★ 如果có後方是名詞或行動的動詞,簡單的答覆是以có或không có來回答:

例如:1. Anh có thời gian rảnh không? 你有空嗎?(你有時間嗎?)

答:Dạ, có. 是,有。

(完整的回答:Dạ, tôi có thời gian.)

Dạ, không có. 是,沒有。

(完整的回答:Dạ, tôi không có thời gian rảnh.)

架構4:練習

每課都有各種練習,包含改寫句子、聽力問答、填空等,複習語法內容,加深生詞印象,扎穩您的越南語根基。

例:

請用「... đã + 動詞 + ... chưa?」的結構,把下列的句子改為疑問句:

例如:Tôi chưa ăn cơm. → Chị đã ăn cơm chưa?

(1.1) Tôi chưa quen với công việc mới.

架構5:課文

針對該課主題與會話內容,延伸學習長篇文章,提升越南語的閱讀能力。而在文章之後,還提供了「參考生詞」的說明以及「讀後要求」,測驗對文章的理解程度,讓您確實把握文章內容。

例:

Mai Lan là một nhân viên mới vào làm ở công ty. Em ấy được chị Thu giới thiệu làm quen với đồng nghiệp trong công ty. Đồng nghiệp của Lan đều là những người làm việc lâu năm ở công ty nhưng họ đều rất niềm nở và thân thiện nên Lan cảm thấy rất vui. Tuy Lan cảm thấy vẫn chưa quen với công việc mới, nhưng tất cả các đồng nghiệp đều giúp đỡ Lan, vì vậy chẳng bao lâu sau em ấy đã có thể tự mình xử lý mọi việc.

商務越南語,感覺很難、不好學習嗎?試試這本《越南語商務會話》吧,就算是初學者也能馬上掌握工作上所需的越南語商務會話能力!


越南語商務會話(隨書附作者親錄標準越南語朗讀音檔QR Code)<啃書> 商品選項


越南語商務會話(隨書附作者親錄標準越南語朗讀音檔QR Code)<啃書> 屬性


越南語商務會話(隨書附作者親錄標準越南語朗讀音檔QR Code)<啃書> 用戶評測


分享鏈接


越南語商務會話(隨書附作者親錄標準越南語朗讀音檔QR Code)<啃書> 相關商品




© 2024 www.taiwanren.cc All Rights Reserved. 最全的電商商品價格比較,價格查詢,歷史價格查詢站點


    www.taiwanren.cc